overlying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overlying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overlying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overlying.

Từ điển Anh Việt

  • overlying

    * tính từ

    phủ lên; đè lên trên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overlying

    placed on or over something else

    an overlying image

    Synonyms: superimposed

    Similar:

    overlie: lie upon; lie on top of

    the granite overlies the older rocks

    overlie: kill by lying on

    The sow overlay her piglets

    Synonyms: overlay