overlie nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overlie nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overlie giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overlie.
Từ điển Anh Việt
overlie
/,ouvə'lai/
* ngoại động từ overlay overlain
đặt lên trên, che, phủ
đè chết ngạt (một đứa trẻ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overlie
lie upon; lie on top of
the granite overlies the older rocks
kill by lying on
The sow overlay her piglets
Synonyms: overlay