lay over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lay over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lay over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lay over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lay over

    interrupt a journey temporarily, e.g., overnight

    We had to stop over in Venezuela on our flight back from Brazil

    Synonyms: stop over

    Similar:

    superimpose: place on top of

    can you superimpose the two images?

    Synonyms: superpose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).