layover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

layover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm layover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của layover.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • layover

    Similar:

    stop: a brief stay in the course of a journey

    they made a stopover to visit their friends

    Synonyms: stopover

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).