stopover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stopover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stopover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stopover.
Từ điển Anh Việt
stopover
* danh từ
sự dừng lại trong một chuyến đi (nhất là qua đêm)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
stopover
* kinh tế
việc tạm dừng lại
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
phòng chuyển tiếp
sự dừng giữa chừng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stopover
a stopping place on a journey
there is a stopover to change planes in Chicago
Synonyms: way station
Similar:
stop: a brief stay in the course of a journey
they made a stopover to visit their friends
Synonyms: layover