way station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

way station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm way station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của way station.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • way station

    * kinh tế

    ga nhỏ (đường sắt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • way station

    Similar:

    stopover: a stopping place on a journey

    there is a stopover to change planes in Chicago

    whistle stop: a small railway station between the principal stations or a station where the train stops only on a signal

    Synonyms: flag stop