way station nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
way station nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm way station giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của way station.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
way station
* kinh tế
ga nhỏ (đường sắt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
way station
Similar:
stopover: a stopping place on a journey
there is a stopover to change planes in Chicago
whistle stop: a small railway station between the principal stations or a station where the train stops only on a signal
Synonyms: flag stop
Từ liên quan
- way
- ways
- wayne
- way-up
- waylay
- way out
- way-out
- waybill
- wayfare
- waylaid
- wayland
- wayless
- waymark
- waypost
- wayside
- wayward
- way bill
- way port
- way-bill
- way-worn
- wayfarer
- wayleave
- way shaft
- way train
- way-leave
- way-train
- wayfaring
- wayzgoose
- way length
- way of life
- way of ship
- way station
- way-station
- waywardness
- way and means
- waybill blank
- wayne gretzky
- wayfaring tree
- ways and means
- wayside marker
- wayside signal
- way of behaviour
- way freight train
- wayland the smith
- wayside equipment
- wayleaves, consents
- waybill printed form
- ways of writing a set
- ways and means advances
- ways-and-means advances