wayland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wayland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wayland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wayland.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wayland
(European mythology) a supernatural smith and king of the elves; identified with Norse Volund
Synonyms: Wayland the Smith, Wieland
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).