wayside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wayside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wayside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wayside.

Từ điển Anh Việt

  • wayside

    /'weisaid/

    * danh từ

    bờ đường, lề đường

    * tính từ

    (thuộc) bờ đường, ở bờ đường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wayside

    * kỹ thuật

    lề đường

    vỉa đường

    giao thông & vận tải:

    bên cạnh đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wayside

    edge of a way or road or path

    flowers along the wayside

    Synonyms: roadside