roadside nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roadside nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roadside giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roadside.

Từ điển Anh Việt

  • roadside

    /'roudsaid/

    * danh từ

    bờ đường, lề đường

    * tính từ

    bên đường

    roadside inn: quán bên đường

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roadside

    * kỹ thuật

    lề đường

    xây dựng:

    vỉ đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roadside

    Similar:

    wayside: edge of a way or road or path

    flowers along the wayside