whistle stop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whistle stop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whistle stop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whistle stop.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whistle stop

    a small railway station between the principal stations or a station where the train stops only on a signal

    Synonyms: flag stop, way station

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).