whistle value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whistle value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whistle value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whistle value.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whistle value
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
van còi báo động