whistleblower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whistleblower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whistleblower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whistleblower.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whistleblower

    * kinh tế

    nhân viên kiểm soát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whistleblower

    Similar:

    whistle blower: an informant who exposes wrongdoing within an organization in the hope of stopping it

    the law gives little protection to whistleblowers who feel the public has a right to know what is going on

    the whistleblower was fired for exposing the conditions in mental hospitals

    Synonyms: whistle-blower