whistle blower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whistle blower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whistle blower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whistle blower.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whistle blower

    an informant who exposes wrongdoing within an organization in the hope of stopping it

    the law gives little protection to whistleblowers who feel the public has a right to know what is going on

    the whistleblower was fired for exposing the conditions in mental hospitals

    Synonyms: whistle-blower, whistleblower

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).