whistle float nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whistle float nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whistle float giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whistle float.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whistle float

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    phao tiêu kiểu rít còi