whistlestop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whistlestop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whistlestop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whistlestop.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • whistlestop

    tour the country in order to solicit votes for an election

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).