whistler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
whistler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whistler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whistler.
Từ điển Anh Việt
whistler
/'wisl /
* danh từ
người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót
ngựa thở khò khè
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
whistler
* kỹ thuật
đậu hơi
đường hơi (khuôn đúc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
whistler
United States painter (1834-1903)
Synonyms: James Abbott McNeill Whistler
someone who makes a loud high sound
Similar:
hoary marmot: large North American mountain marmot
Synonyms: whistling marmot, Marmota caligata
goldeneye: large-headed swift-flying diving duck of Arctic regions
Synonyms: Bucephela clangula
thickhead: Australian and southeastern Asian birds with a melodious whistling call