whistler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whistler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whistler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whistler.

Từ điển Anh Việt

  • whistler

    /'wisl /

    * danh từ

    người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót

    ngựa thở khò khè

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • whistler

    * kỹ thuật

    đậu hơi

    đường hơi (khuôn đúc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet