thickhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thickhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thickhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thickhead.
Từ điển Anh Việt
thickhead
/'θik'hed/
* danh từ
người đần độn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thickhead
Australian and southeastern Asian birds with a melodious whistling call
Synonyms: whistler