flag stop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flag stop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flag stop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flag stop.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
flag stop
* kinh tế
ga xép
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flag stop
Similar:
whistle stop: a small railway station between the principal stations or a station where the train stops only on a signal
Synonyms: way station
Từ liên quan
- flag
- flaggy
- flagon
- flagyl
- flagman
- flag (f)
- flag bit
- flag day
- flag-day
- flagella
- flagfish
- flagging
- flagpole
- flagrant
- flagroot
- flagship
- flag code
- flag down
- flag fizz
- flag mast
- flag rank
- flag smut
- flag stop
- flag-boat
- flag-list
- flag-pole
- flag-rank
- flagellum
- flageolet
- flagrancy
- flagstaff
- flagstone
- flag build
- flag field
- flag-waver
- flagellant
- flagellata
- flagellate
- flagginess
- flagitious
- flagrantly
- flag locker
- flag signal
- flag surtax
- flag waving
- flag-waving
- flagellated
- flagellator
- flagstation
- flag captain