flag day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flag day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flag day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flag day.
Từ điển Anh Việt
flag day
/'flægdei/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ Mỹ (14 tháng 6)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flag day
commemorating the adoption of the United States flag in 1777
Synonyms: June 14
Từ liên quan
- flag
- flaggy
- flagon
- flagyl
- flagman
- flag (f)
- flag bit
- flag day
- flag-day
- flagella
- flagfish
- flagging
- flagpole
- flagrant
- flagroot
- flagship
- flag code
- flag down
- flag fizz
- flag mast
- flag rank
- flag smut
- flag stop
- flag-boat
- flag-list
- flag-pole
- flag-rank
- flagellum
- flageolet
- flagrancy
- flagstaff
- flagstone
- flag build
- flag field
- flag-waver
- flagellant
- flagellata
- flagellate
- flagginess
- flagitious
- flagrantly
- flag locker
- flag signal
- flag surtax
- flag waving
- flag-waving
- flagellated
- flagellator
- flagstation
- flag captain