flag day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flag day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flag day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flag day.

Từ điển Anh Việt

  • flag day

    /'flægdei/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ Mỹ (14 tháng 6)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flag day

    commemorating the adoption of the United States flag in 1777

    Synonyms: June 14