flagellant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flagellant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flagellant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flagellant.
Từ điển Anh Việt
flagellant
/'flædʤilənt/
* tính từ
tự đánh đòn
hay đánh đòn
* danh từ
người tự đánh đòn ((cũng) flagellator)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flagellant
a person who is whipped or whips himself for sexual gratification
a person who whips himself as a religious penance