flageolet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flageolet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flageolet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flageolet.
Từ điển Anh Việt
flageolet
/,flædʤə'let/
* danh từ
(âm nhạc) sáo dọc cổ
* danh từ
(thực vật học) đậu tây
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flageolet
a French bean variety with light-colored seeds; usually dried
Synonyms: haricot
a small fipple flute with four finger holes and two thumb holes
Synonyms: treble recorder, shepherd's pipe