flagging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
flagging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flagging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flagging.
Từ điển Anh Việt
flagging
/'flægiɳ/
* danh từ
sự lát đường bằng đá phiến
mặt đường lát bằng đá phiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
flagging
flagstones collectively
there was a pile of flagging waiting to be laid in place
a walk of flagstones
the flagging in the garden was quite imaginative
Similar:
flag: communicate or signal with a flag
flag: provide with a flag
Flag this file so that I can recognize it immediately
sag: droop, sink, or settle from or as if from pressure or loss of tautness
flag: decorate with flags
the building was flagged for the holiday
ease up: become less intense
Synonyms: ease off, slacken off, flag
drooping: weak from exhaustion