drooping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drooping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drooping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drooping.
Từ điển Anh Việt
drooping
/'dru:piɳ/
* tính từ
cúi xuống; rũ xuống, gục xuống
ủ rũ; chán nản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drooping
weak from exhaustion
Synonyms: flagging
hanging down (as from exhaustion or weakness)
Similar:
sag: droop, sink, or settle from or as if from pressure or loss of tautness
droop: hang loosely or laxly
His tongue lolled
Synonyms: loll
wilt: become limp
The flowers wilted
Synonyms: droop
cernuous: having branches or flower heads that bend downward
nodding daffodils
the pendulous branches of a weeping willow
lilacs with drooping panicles of fragrant flowers