wilt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wilt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wilt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wilt.

Từ điển Anh Việt

  • wilt

    /wilt/

    * (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will

    * ngoại động từ

    làm héo

    làm rủ xuống

    * nội động từ

    tàn héo

    rủ xuống

    suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người)

    (thông tục) nn lòng, nn chí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wilt

    any plant disease characterized by drooping and shriveling; usually caused by parasites attacking the roots

    Synonyms: wilt disease

    causing to become limp or drooping

    Synonyms: wilting

    lose strength

    My opponent was wilting

    become limp

    The flowers wilted

    Synonyms: droop