wilted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wilted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wilted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wilted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wilted

    Similar:

    wilt: lose strength

    My opponent was wilting

    wilt: become limp

    The flowers wilted

    Synonyms: droop

    limp: not firm

    wilted lettuce

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).