droop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
droop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm droop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của droop.
Từ điển Anh Việt
droop
/dru:p/
* danh từ
dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống
vẻ ủ rũ; sự chán nản
sự hạ giọng
* nội động từ
ngả xuống, rủ xuống; rũ xuống, gục xuống (vì mệt nhọc...)
nhìn xuống (mắt, đầu...)
(thơ ca) chìm xuống, lặn xế (mặt trời...)
ủ rũ; chán nản
* nội động từ
cúi, gục (đầu...) xuống