sag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sag
/sæg/
* danh từ
sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống
sự chùng (dây)
(thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá
(hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió
* ngoại động từ
làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống
làm chùng
* nội động từ
lún xuống, võng xuống; cong xuống
nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên
gate sags: cửa bị nghiêng hẳn về một bên
dãn ra, chùng
stretched rope sags: dây căng chùng lại
(thương nghiệp) hạ giá, xuống giá
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...)
hải to sag to leeward: trôi giạt về phía dưới gió
sag
(kỹ thuật) độ võng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sag
* kinh tế
hạ sụt giảm
hạ xuống
lắng
sự hạ
sụt giá
sụt giảm (giá cả, giá trị...)
sụt xuống
* kỹ thuật
chỗ thấp
chùng
độ lún
độ võng
độ võng (của cáp treo)
làm chùng
làm lún
làm trũng
làm võng
lún
mũi tên
rung
sự chùng
sự lún
sự oằn
sự thắt tiết diện
uốn
uốn xuống
võng
võng xuống
vùng trũng
xây dựng:
bộ phận lõm
đường cong, đường lõm
giao thông & vận tải:
chạy lệch hướng (tàu thủy)
cơ khí & công trình:
đập (đai truyền)
sự xiên
điện tử & viễn thông:
độ chùng
hóa học & vật liệu:
miền võng
- sag
- saga
- sage
- sago
- sagely
- saggar
- sagger
- sagina
- sag rod
- sag tie
- sagging
- saginaw
- sagitta
- saguaro
- sag down
- sag pipe
- sagacity
- sagamore
- sage hen
- sage oil
- sageness
- sagittal
- sag curve
- sagacious
- sagebrush
- sagittary
- sagittate
- sago fern
- sago palm
- sago-palm
- sag moment
- sag, blind
- saga novel
- sage brush
- sage green
- sage-brush
- sage-green
- sagittaria
- sagittated
- sag of belt
- sag of span
- sagaciously
- sage cheese
- sage grouse
- sage willow
- sagittarius
- sagittiform
- sag (of beam)
- sagaciousness
- sagittariidae