sagitta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sagitta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sagitta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sagitta.

Từ điển Anh Việt

  • sagitta

    /sə'dʤitə/

    * danh từ

    (thiên văn học) chòm sao Tên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sagitta

    a small constellation in the northern hemisphere between Cygnus and Aquila and crossed by the Milky Way

    any arrowworm of the genus Sagitta