sagittal suture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sagittal suture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sagittal suture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sagittal suture.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sagittal suture
the suture uniting the two parietal bones
Synonyms: interparietal suture, sutura sagittalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).