sagittal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sagittal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sagittal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sagittal.
Từ điển Anh Việt
sagittal
* tính từ
dạng mũi mác, dạng mũi tên
đối xứng dọc
* danh từ
mặt cắt thẳng đứng dọc ở chính giữa; mặt đối xứng dọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sagittal
located in a plane that is parallel to the central plane of the sagittal suture