sagittate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sagittate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sagittate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sagittate.
Từ điển Anh Việt
sagittate
/'sædʤiteit/ (sagittated) /'sædʤiteitid/
* tính từ
(sinh vật học) hình tên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sagittate
(of a leaf shape) like an arrow head without flaring base lobes
Synonyms: sagittiform, arrow-shaped