sagittated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sagittated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sagittated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sagittated.

Từ điển Anh Việt

  • sagittated

    /'sædʤiteit/ (sagittated) /'sædʤiteitid/

    * tính từ

    (sinh vật học) hình tên