sag pipe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sag pipe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sag pipe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sag pipe.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sag pipe
* kỹ thuật
ống luồn
ống luồng
ống xiphông
cơ khí & công trình:
cống luồn
xây dựng:
xi phông ngược
Từ liên quan
- sag
- saga
- sage
- sago
- sagely
- saggar
- sagger
- sagina
- sag rod
- sag tie
- sagging
- saginaw
- sagitta
- saguaro
- sag down
- sag pipe
- sagacity
- sagamore
- sage hen
- sage oil
- sageness
- sagittal
- sag curve
- sagacious
- sagebrush
- sagittary
- sagittate
- sago fern
- sago palm
- sago-palm
- sag moment
- sag, blind
- saga novel
- sage brush
- sage green
- sage-brush
- sage-green
- sagittaria
- sagittated
- sag of belt
- sag of span
- sagaciously
- sage cheese
- sage grouse
- sage willow
- sagittarius
- sagittiform
- sag (of beam)
- sagaciousness
- sagittariidae