sage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sage.
Từ điển Anh Việt
sage
/seidʤ/
* danh từ
(thực vật học) cây xô thơm (lá dùng để ướp thơm thức ăn)
(như) sage-brush
hiền nhân; nhà hiền triết
the seven sages: thất hiền
* tính từ
khôn ngoan, già giặn, chính chắn
(mỉa mai) nghiêm trang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sage
* kinh tế
cây xô thơm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sage
a mentor in spiritual and philosophical topics who is renowned for profound wisdom
aromatic fresh or dried grey-green leaves used widely as seasoning for meats and fowl and game etc
any of various plants of the genus Salvia; a cosmopolitan herb
Synonyms: salvia
having wisdom that comes with age and experience
of the grey-green color of sage leaves
Synonyms: sage-green