salvia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
salvia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm salvia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của salvia.
Từ điển Anh Việt
salvia
/'sælviə/
* danh từ
(thực vật học) hoa xô đỏ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
salvia
* kỹ thuật
y học:
cây hoa xôn Salvaia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
salvia
Similar:
sage: any of various plants of the genus Salvia; a cosmopolitan herb