sag curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sag curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sag curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sag curve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sag curve
* kỹ thuật
xây dựng:
đường cong lõm
Từ liên quan
- sag
- saga
- sage
- sago
- sagely
- saggar
- sagger
- sagina
- sag rod
- sag tie
- sagging
- saginaw
- sagitta
- saguaro
- sag down
- sag pipe
- sagacity
- sagamore
- sage hen
- sage oil
- sageness
- sagittal
- sag curve
- sagacious
- sagebrush
- sagittary
- sagittate
- sago fern
- sago palm
- sago-palm
- sag moment
- sag, blind
- saga novel
- sage brush
- sage green
- sage-brush
- sage-green
- sagittaria
- sagittated
- sag of belt
- sag of span
- sagaciously
- sage cheese
- sage grouse
- sage willow
- sagittarius
- sagittiform
- sag (of beam)
- sagaciousness
- sagittariidae