saga nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saga nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saga giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saga.

Từ điển Anh Việt

  • saga

    /'sɑ:gə/

    * danh từ

    Xaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc-Âu về một nhân vật, một dòng họ...)

    truyện chiến công

    (như) saga_novel

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saga

    a narrative telling the adventures of a hero or a family; originally (12th to 14th centuries) a story of the families that settled Iceland and their descendants but now any prose narrative that resembles such an account