sagacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sagacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sagacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sagacious.

Từ điển Anh Việt

  • sagacious

    /sə'geiʃəs/

    * tính từ

    thông minh, minh mẫn

    khôn ngoan, sắc sảo

    sagacious sayings: những lời nói khôn ngoan sắc sảo

    sagacious plans: những kế hoạch khôn ngoan

    khôn (súc vật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sagacious

    skillful in statecraft or management

    an astute and sagacious statesman

    Similar:

    perspicacious: acutely insightful and wise

    much too perspicacious to be taken in by such a spurious argument

    observant and thoughtful, he was given to asking sagacious questions

    a source of valuable insights and sapient advice to educators

    Synonyms: sapient