perspicacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perspicacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perspicacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perspicacious.

Từ điển Anh Việt

  • perspicacious

    /,pə:spi'keiʃəs/

    * tính từ

    sáng suốt, sáng trí, minh mẫn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perspicacious

    acutely insightful and wise

    much too perspicacious to be taken in by such a spurious argument

    observant and thoughtful, he was given to asking sagacious questions

    a source of valuable insights and sapient advice to educators

    Synonyms: sagacious, sapient

    Similar:

    clear-eyed: mentally acute or penetratingly discerning

    too clear-eyed not to see what problems would follow

    chaos could be prevented only by clear-sighted leadership

    much too perspicacious to be taken in by so spurious an argument

    Synonyms: clear-sighted