clear-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clear-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear-eyed.

Từ điển Anh Việt

  • clear-eyed

    * tính từ

    có đôi mắt tinh tường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clear-eyed

    mentally acute or penetratingly discerning

    too clear-eyed not to see what problems would follow

    chaos could be prevented only by clear-sighted leadership

    much too perspicacious to be taken in by so spurious an argument

    Synonyms: clear-sighted, perspicacious