clear-sighted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clear-sighted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear-sighted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear-sighted.
Từ điển Anh Việt
clear-sighted
/'kliə'saitid/
* tính từ
sáng suốt; nhìn xa thấy rộng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clear-sighted
having sharp clear vision
Similar:
clear-eyed: mentally acute or penetratingly discerning
too clear-eyed not to see what problems would follow
chaos could be prevented only by clear-sighted leadership
much too perspicacious to be taken in by so spurious an argument
Synonyms: perspicacious