clear-sightedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clear-sightedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clear-sightedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clear-sightedly.
Từ điển Anh Việt
clear-sightedly
xem clear-sighted