sago nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sago nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sago giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sago.

Từ điển Anh Việt

  • sago

    /'seigou/

    * danh từ

    bột cọ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sago

    powdery starch from certain sago palms; used in Asia as a food thickener and textile stiffener