sago palm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sago palm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sago palm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sago palm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sago palm
any of various tropical Asian palm trees the trunks of which yield sago
dwarf palmlike cycad of Japan that yields sago
Synonyms: Cycas revoluta
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).