sagger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sagger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sagger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sagger.

Từ điển Anh Việt

  • sagger

    /'sægə/ (sagger) /'sægə/

    * danh từ

    sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung)