sagging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sagging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sagging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sagging.

Từ điển Anh Việt

  • sagging

    * danh từ

    sự lún, sự sụt xuống

    sagging of the vault

    sự sụt vòm

    sự võng xuống

    sagging of the belt: sự võng xuống của đai truyền

    sự đi chệch hướng (máy bay)

    (kinh tế) sự sụt giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sagging

    Similar:

    sag: droop, sink, or settle from or as if from pressure or loss of tautness

    Synonyms: droop, swag, flag

    sag: cause to sag

    The children sagged their bottoms down even more comfortably

    Synonyms: sag down

    drooping: hanging down (as from exhaustion or weakness)

    Synonyms: droopy