sagging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sagging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sagging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sagging.
Từ điển Anh Việt
sagging
* danh từ
sự lún, sự sụt xuống
sagging of the vault
sự sụt vòm
sự võng xuống
sagging of the belt: sự võng xuống của đai truyền
sự đi chệch hướng (máy bay)
(kinh tế) sự sụt giá