droopy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

droopy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm droopy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của droopy.

Từ điển Anh Việt

  • droopy

    ủ rũ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • droopy

    Similar:

    drooping: hanging down (as from exhaustion or weakness)

    Synonyms: sagging