droopingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
droopingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm droopingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của droopingly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
droopingly
in a drooping manner
a branch hung low, droopingly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).