weeping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
weeping
/'wi:pi /
* tính từ
đang khóc, khóc lóc (người)
chy nước, rỉ nước
weeping rock: đá rỉ nước, đá đổ mồ hôi
(y học) chy nước (vết đau)
(thực vật học) rủ cành
weeping willow: cây liễu rủ cành
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
weeping
* kỹ thuật
xây dựng:
sự đọng bitum (trên mặt tường)
sự đọng sữa xi măng (trên mặt bê tông)
sự đọng sương (trên mặt tường)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
weeping
Similar:
crying: the process of shedding tears (usually accompanied by sobs or other inarticulate sounds)
I hate to hear the crying of a child
she was in tears
Synonyms: tears
cry: shed tears because of sadness, rage, or pain
She cried bitterly when she heard the news of his death
The girl in the wheelchair wept with frustration when she could not get up the stairs
Synonyms: weep
Antonyms: laugh
dolorous: showing sorrow
Synonyms: dolourous, lachrymose, tearful
cernuous: having branches or flower heads that bend downward
nodding daffodils
the pendulous branches of a weeping willow
lilacs with drooping panicles of fragrant flowers