pendulous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pendulous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pendulous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pendulous.

Từ điển Anh Việt

  • pendulous

    /'pendjuləs/

    * tính từ

    lòng thòng, lủng lẳng (tổ chim, chùm hoa)

    đu đưa lúc lắc

  • pendulous

    (thuộc) con lắc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pendulous

    * kỹ thuật

    choòng chành

    đung đưa

    treo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pendulous

    Similar:

    cernuous: having branches or flower heads that bend downward

    nodding daffodils

    the pendulous branches of a weeping willow

    lilacs with drooping panicles of fragrant flowers

    Synonyms: drooping, nodding, weeping